|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vãn hồi
verb to recover, to restore
| [vãn hồi] | | | to restore | | | Cầu cho hoà bình vãn hồi | | To pray for peace to be restored | | | Vãn hồi hoà bình sau 20 năm nội chiến | | To restore peace after the 20-year civil war |
|
|
|
|